Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untarnished




untarnished
[,ʌn'tɑ:ni∫t]
tính từ
không bị mờ, không bị xỉn
(nghĩa bóng) không bị nhơ nhuốc, không có vết nhơ


/' n't :ni t/

tính từ
không bị mờ, không bị xỉn
(nghĩa bóng) không bị nh nhuốc, không có vết nh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.