Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untasted




untasted
[,ʌn'teistid]
tính từ
không được nếm, không được thử


/' 'teistid/

tính từ
không được nếm

Related search result for "untasted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.