Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untaxed




untaxed
[,ʌn'tækst]
tính từ
không bị đánh thuế, không tính cước
không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê


/' n't kst/

tính từ
không bị đánh thuế, không tính cước
không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untaxed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.