Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untendered




untendered
[,ʌn'tendəd]
tính từ
không được mời, không được yêu cầu
(pháp lý) không bắt phải thề, không bắt phải tuyên thệ
chưa ai bỏ thầu


/' n'tend d/

tính từ
không được mời, không được yêu cầu
(pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ
chưa ai bỏ thầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.