Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthinkable




unthinkable
[ʌn'θiηkəbl]
tính từ
không tưởng tượng nổi, không thể có
không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được, không thể quan niệm được, không thể hình dung được


/ n' i k bl/

tính từ
không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được
(thông tục) không thể có

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.