Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthoughtful




unthoughtful
[,ʌn'θɔ:tful]
tính từ
không trầm ngâm; không trầm tư; không tư lự, vô tâm, vô tư lự
không có suy nghĩ, không chín chắn, không thận trọng
không thâm trầm; không sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..)
không chu đáo; không quan tâm; không ân cần
không suy nghĩ, không chín chắn


/' n' :tful/

tính từ
không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm
không suy nghĩ, không chín chắn
không thâm trầm, không sâu sắc
không ân cần, không quan tâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unthoughtful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.