Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthread




unthread
[,ʌn'θred]
động từ
rút chỉ (ra khỏi kim)
thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp)
tìm ra manh mối (điều bí mật)


/' n' red/

động từ
rút chỉ (ra khỏi kim)
thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp)
tìm ra manh mối (điều bí mật)

Related search result for "unthread"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.