Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthwarted




unthwarted
[,ʌn'θwɔ:tid]
tính từ
không bị cản trở, không bị phá ngang


/' n' w :tid/

tính từ
không bị cn trở, không bị phá ngang

Related search result for "unthwarted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.