Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untiled




untiled
[,ʌn'taild]
tính từ
đã dỡ ngói ra
đã bỏ gạch lát đi, đã bỏ đá lát đi (sàn nhà)


/' n'taild/

tính từ
đ dỡ ngói ra
đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà)

Related search result for "untiled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.