| untimbered 
 
 
 
 
  untimbered |  | [,ʌn'timbəd] |  |  | tính từ |  |  |  | không bằng gỗ; không được xây dựng bằng các xà gỗ, không được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà) |  |  |  | không trồng cây, không trồng gỗ; không có nhiều cây gỗ (về đất) |  |  |  | không có trụ/vi/khung chống lò | 
 
 
  /' n'timb d/ 
 
  tính từ 
  không trồng rừng 
  không được cung cấp gỗ 
  không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ 
  không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...) 
 
 |  |