Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unto




unto
['ʌntu]
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to


/' ntu/

giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to

Related search result for "unto"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.