Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untouchable




untouchable
[ʌn'tʌ∫əbl]
danh từ & tính từ
(ở Ấn Độ) (người) thuộc một đẳng cấp Hinđu mà nếu đụng chạm tới họ là bị coi (như) làm ô uế những người thuộc các tầng lớp trên; tiện dân


/ n't bl/

tính từ
không thể sờ được; không thể động đến

danh từ
tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untouchable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.