untoward
untoward | [,ʌntə'wɔ:d] | | tính từ | | | bất lịch sự, vô lễ, khiếm nhã | | | an untoward behaviour | | cách ăn ở bất lịch sự | | | không hay, không may, rủi ro, bất hạnh | | | an untoward event | | một sự kiện rủi ro | | | khó bảo, hư, cứng đầu cứng cổ | | | an untoward person | | một người khó bảo | | | bất tiện, không thuận lợi | | | untoward weather | | thời tiết không thuận lợi | | | không may mắn, rủi ro | | | không thích hợp, không đúng lúc |
/ n'tou d/
tính từ bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh an untoward behaviour cách ăn ở bất lịch sự không hay, không may, rủi ro an untoward event một sự kiện rủi ro khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ an untoward person một người hư (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi untoward weather thời tiết không thuận lợi
|
|