Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untraceable




untraceable
[,ʌn'treisəbl]
tính từ
không thể khám phá, không thể phát hiện được
không thể vạch ra (kế hoạch..)
không thể theo dõi qua dấu vết
không thể đồ lại


/' n'treis bl/

tính từ
không khám phá ra được, không thể phát hiện ra được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.