Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrained




untrained
[,ʌn'treind]
tính từ
không tập, không rèn (súc vật)
không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)
(thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện


/' n'treind/

tính từ
không tập, không rèn (súc vật)
không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)
(thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện

Related search result for "untrained"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.