Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untravelled




untravelled
[,ʌn'trævld]
tính từ
chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)
chưa đi nhiều, chưa từng đi đây đi đó; chưa bôn ba từng trải
không có nhiều người qua lại (về con đường)
không có khách du lịch lui tới
không đi đây đi đó, không đi du lịch


/' n'tr vld/

tính từ
ít đi đây đi đó
chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.