Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrimmed




untrimmed
[,ʌn'trimd]
tính từ
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
không tô điểm, không trang sức (mũ...)


/' n'trimd/

tính từ
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
không tô điểm, không trang sức (mũ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untrimmed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.