Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untruth




untruth
[,ʌn'tru:θ]
danh từ, số nhiều untruths
lời nói không thành thật, lời nối dối
sự thiếu thành thật; điều giả dối


/' n'tru: /

danh từ
điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai
điều gi dối, chuyện gi dối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untruth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.