Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untruthfull




untruthfull
['ʌn'tru:θful]
tính từ
nói láo, nói dối, không thật thà
không chân thật, giả dối
sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)


/' n'tru: ful/

tính từ
nói láo, nói dối, không thật thà
không chân thật, gi dối
sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)

Related search result for "untruthfull"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.