|  untutored 
 
 
 
 
  untutored |  | [,ʌn'tju:təd] |  |  | tính từ |  |  |  | không được dạy dỗ, không được huấn luyện; dốt nát |  |  |  | ngây thơ, đơn giản, tự nhiên, bẩm sinh |  |  |  | không tinh vi, không thạo, không khéo |  |  |  | không được tập luyện | 
 
 
  /' n'tju:t d/ 
 
  tính từ 
  không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát 
  tự nhiên (tài khéo) 
  không thạo, không khéo 
 
 |  |