Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvalued




unvalued
[,ʌn'vælju:d]
tính từ
(tài chính) không có giá, không định giá
không được quý, không được chuộng, không được quý trọng


/' n'v lju:d/

tính từ
(tài chính) không có giá, không định giá
(nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unvalued"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.