Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvenomous




unvenomous
[.ʌn'venəməs]
tính từ
không độc
không nham hiểm, không độc ác


/' n'ven m s/

tính từ
không độc
không nham hiểm, không độc ác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.