Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unventilated




unventilated
[,ʌn'ventileitid]
tính từ
không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí
chưa đưa ra bàn luận rộng rãi, chưa xem xét


/' n'ventileitid/

tính từ
không thông gió, không thông hi; không thoáng khí
chưa đưa ra bàn luận rộng r i

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.