Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unveracious




unveracious
[,ʌnve'rei∫əs]
tính từ
không chính xác
không chân thực
không đúng sự thực


/' nve'rei s/

tính từ
không chân thực
không đúng sự thực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.