Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unverified




unverified
[,ʌn'verifaid]
tính từ
không được thẩm tra lại, không được chứng thực
không được xác minh, chưa được nhận thực
không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)


/' n'verifaid/

tính từ
không được thẩm tra lại
không được xác minh
không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)

Related search result for "unverified"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.