Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvitiated




unvitiated
[,ʌn'vi∫ieitid]
tính từ
không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá
(pháp lý) không mất hiệu lực


/' n'vi ieitid/

tính từ
không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá
(pháp lý) không mất hiệu lực

Related search result for "unvitiated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.