Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvoiced




unvoiced
[ʌn'vɔist]
tính từ
không được bày tỏ ra, không được nói ra (ý nghĩ..)
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu, vô thanh
unvoiced vowel
nguyên âm điếc


/' n'v ist/

tính từ
không bày tỏ ra, không nói ra
(ngôn ngữ học) điếc, không kêu
unvoiced vowel nguyên âm điếc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unvoiced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.