Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwarranted




unwarranted
[ʌn'wɔrəntid]
tính từ
không có lý do xác đáng
unwarranted fears
những nỗi lo sợ không có lý do xác đáng
không được phép
tùy tiện, phi pháp, không có cơ sở


/ n'w r ntid/

tính từ
không có lý do xác đáng
không được bo đm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwarranted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.