Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwary




unwary
[ʌn'weəri]
tính từ
không cảnh giác, không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất, cẩu thả


/ n'we ri/

tính từ
không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất

Related search result for "unwary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.