Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwashed




unwashed
[ʌn'wɔ∫t]
tính từ
không rửa; không giặt; bẩn
the great unwashed
những người cùng khổ
không được bao bọc (bờ biển)


/' n'w t/

tính từ
không rửa; không giặt; bẩn !the great unwashed
những người cùng khổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwashed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.