Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwatchful




unwatchful
[ʌn'wɔt∫ful]
tính từ
thiếu thận trọng, thiếu cảnh giác, không đề phòng
không thức, không thao thức, ngủ
không chú tâm, lơ là


/' n'w t ful/

tính từ
không thức, ngủ
không thận trọng, không cnh giác; không đề phòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwatchful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.