Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwatchfulness




unwatchfulness
[ʌn'wɔt∫fulnis]
danh từ
tính thiếu thận trọng, tính thiếu cảnh giác, tính không đề phòng
tình trạng không thức, tình trạng không thao thức, tình trạng ngủ


/' n'w t fulnis/

danh từ
tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh ng đề phòng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.