Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwearable




unwearable
[ʌn'weərəbl]
tính từ
không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ)


/' n'we r bl/

tính từ
không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được (mũ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.