Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unweary




unweary
[ʌn'wiəri]
tính từ
không mệt, không mệt mỏi
không chán, không nản lòng


/' n'wi ri/

tính từ
không mệt, không mỏi, không mệt mỏi
không chán, không ngấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unweary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.