Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwed




unwed
[ʌn'wed]
Cách viết khác:
unwedded
[ʌn'wedid]
tính từ
chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân
(nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp


/' n'wed/ (unwedded) /' n'wedid/

tính từ
chưa lấy vợ; chưa có chồng

Related search result for "unwed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.