Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwelcomed




unwelcomed
[ʌn'welkəmd]
tính từ
không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh


/ n'welk md/

tính từ
không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.