Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwept




unwept
[,ʌn'wept]
tính từ
(thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước mắt)


/' n'wept/

tính từ
(th ca) không được ai khóc, không được thưng tiếc

Related search result for "unwept"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.