Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwhipped




unwhipped
[,ʌn'wipt]
tính từ
không bị quất
không được khâu vắt
không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)
chưa đánh (kem, trứng)
(hàng hải) không quấn chặt (đầu sợi dây)
(từ lóng) không bị đánh bại


/' n'hwipt/

tính từ
không bị quất
không được khâu vắt
không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)
chưa đánh (kem, trứng)
(hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây)
(từ lóng) không bị đánh bại

Related search result for "unwhipped"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.