Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwholesomeness




unwholesomeness
['ʌn'houlsəmnis]
danh từ
tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc
tính không lành mạnh


/' n'houls mnis/

danh từ
tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc
tính không lành mạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.