Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwinking




unwinking
[,ʌn'wiηkiη]
tính từ
không nháy, không nháy mắt
không nhấp nháy, không lấp lánh
(nghĩa bóng) cảnh giác


/' n'wi ki /

tính từ
không nháy, không nháy mắt
(nghĩa bóng) cnh giác

Related search result for "unwinking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.