Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwisdom




unwisdom
[,ʌn'wizdəm]
danh từ
sự ngu ngốc
sự thiếu khôn ngoan; sự thiếu sáng suốt
sự không từng trải, sự không lịch duyệt
không kiến thức, không học thức, sự thiếu hiểu biết, sự thiếu thông thái


/' n'wizd m/

danh từ
sự thiếu khôn ngoan

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.