Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwrap




unwrap
[,ʌn'ræp]
ngoại động từ
mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn)


/' n'r p/

ngoại động từ
mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unwrap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.