Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwrinkle




unwrinkle
[,ʌn'riηkl]
ngoại động từ
làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng


/' n'ri kl/

ngoại động từ
làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng

Related search result for "unwrinkle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.