Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwrought




unwrought
[ʌn'rɔ:t]
tính từ
chưa làm, chưa hoàn thành, chưa chế biến
chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) chưa làm; chưa hoàn thành
chưa rèn (sắt); chưa thuộc (da); chưa bào kỹ (gỗ); chưa chạm trổ (đồ bằng bạc)


/' n'r :t/

tính từ
chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)
(từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.