Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unyoke




unyoke
['ʌnjouk]
động từ
cởi ách (bò, ngựa)
nghỉ làm việc
tháo ra, tách ra


/' njouk/

động từ
cởi ách (bò, ngựa)
nghỉ làm việc

Related search result for "unyoke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.