Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upborne




upborne
[ʌp'bɔ:n]
động từ
Quá khứ phân từ của upbear


/ p'be /

ngoại động từ upbore; upborne
đỡ, nâng; giưng cao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.