Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upbraid




upbraid
[,ʌp'breid]
ngoại động từ
quở trách, trách mắng, mắng nhiếc
to upbraid someone with (for) something
quở trách ai về điều gì


/ p'breid/

ngoại động từ
quở trách, trách mắng, mắng nhiếc
to upbraid someone with (for) something quở trách ai về điều gì

Related search result for "upbraid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.