Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upbraiding




upbraiding
[ʌp'breidiη]
danh từ
sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc


/ p'breidi /

danh từ
sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc
lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.