|  upgrade 
  
 
 
 
 
  upgrade |  | [ʌp'greid] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | cải tạo giống (gia súc) |  |  |  | nâng cao chất lượng (sản phẩm) |  |  |  | đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt |  |  |  | She was upgraded to (the post of) sales director |  |  | Bà ta được đề bạt lên (chức vụ) giám đốc |  |  | ['ʌpgreid] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên | 
 
 
  /' p'greid/ 
 
  ngoại động từ 
  đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp 
 
 |  |