Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upgrowth




upgrowth
['ʌpgrouθ]
danh từ
sự lớn lên, sự phát triển
cái lớn lên, vật lớn lên
sự mọc lên, sự vươn lên
sự tăng trưởng, phát triển


/' pgrou /

danh từ
sự lớn lên, sự phát triển
cái lớn lên, vật lớn lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.